Từ "sa môn" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pali "samanera," thường được sử dụng để chỉ những người xuất gia tu hành trong đạo Phật. Cụ thể, "sa môn" có nghĩa là những người đã từ bỏ cuộc sống thế tục để theo đuổi con đường tu tập, tu hành và rèn luyện tâm hồn theo các giáo lý của Đức Phật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sa môn sống trong chùa và thực hành thiền định mỗi ngày."
Câu nâng cao: "Để trở thành một sa môn, người ta phải trải qua nhiều giai đoạn học hỏi và rèn luyện bản thân theo các giáo lý của Phật giáo."
Biến thể của từ:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tăng: Cũng chỉ những người tu hành trong Phật giáo, thường chỉ những người đã thọ giới và sống trong cộng đồng tu viện.
Tỳ kheo: Là một từ khác chỉ những người nam đã thọ giới tu hành trong Phật giáo, tương đương với "sa môn" nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về giới luật.
Các từ liên quan:
Xuất gia: Hành động từ bỏ cuộc sống thế tục để đi tu.
Thiền: Phương pháp tu tập trong đạo Phật, thường được áp dụng bởi các sa môn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sa môn," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về vai trò và cuộc sống của người tu hành trong Phật giáo.