Characters remaining: 500/500
Translation

sa môn

Academic
Friendly

Từ "sa môn" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pali "samanera," thường được sử dụng để chỉ những người xuất gia tu hành trong đạo Phật. Cụ thể, "sa môn" có nghĩanhững người đã từ bỏ cuộc sống thế tục để theo đuổi con đường tu tập, tu hành rèn luyện tâm hồn theo các giáo lý của Đức Phật.

Định nghĩa:
  • Sa môn: Người xuất gia tu hành theo đạo Phật, sống theo những quy định giới luật của Phật giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sa môn sống trong chùa thực hành thiền định mỗi ngày."
  2. Câu nâng cao: "Để trở thành một sa môn, người ta phải trải qua nhiều giai đoạn học hỏi rèn luyện bản thân theo các giáo lý của Phật giáo."
Biến thể của từ:
  • Sa môn ni: Chỉ những người nữ xuất gia tu hành trong đạo Phật.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "sa môn" có thể được dùng để chỉ chung cho những người thực hành tâm linh, không nhất thiết phải người đã xuất gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tăng: Cũng chỉ những người tu hành trong Phật giáo, thường chỉ những người đã thọ giới sống trong cộng đồng tu viện.
  • Tỳ kheo: một từ khác chỉ những người nam đã thọ giới tu hành trong Phật giáo, tương đương với "sa môn" nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về giới luật.
Các từ liên quan:
  • Xuất gia: Hành động từ bỏ cuộc sống thế tục để đi tu.
  • Thiền: Phương pháp tu tập trong đạo Phật, thường được áp dụng bởi các sa môn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sa môn," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về vai trò cuộc sống của người tu hành trong Phật giáo.

  1. Người xuất gia tu Phật giáo.

Comments and discussion on the word "sa môn"